Characters remaining: 500/500
Translation

êm ấm

Academic
Friendly

Từ "êm ấm" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để miêu tả một trạng thái thuận hòa, đầm ấm hạnh phúc trong cuộc sống, đặc biệt trong các mối quan hệ gia đình hoặc tình cảm. Khi chúng ta nói về một cuộc sống hoặc một mối quan hệ "êm ấm", điều này có nghĩakhông xung đột, mâu thuẫn mọi người sống hòa thuận, yêu thương nhau.

Định nghĩa
  • Êm ấm: Tình trạng sống hòa thuận, không mâu thuẫn, thường được dùng để mô tả cuộc sống gia đình hoặc tình bạn gần gũi.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi luôn sống êm ấm." (Điều này có nghĩatrong gia đình tôi không cãi vã hay mâu thuẫn, mọi người yêu thương chăm sóc nhau.)
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng họ vẫn giữ được cuộc sống êm ấm bên nhau." ( thử thách, tình cảm giữa họ vẫn không bị ảnh hưởng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "êm ấm" để miêu tả tình hình xã hội hoặc các tổ chức:
    • "Trong suốt những năm qua, quốc gia này đã duy trì một xã hội êm ấm, không xung đột lớn."
Phân biệt các biến thể
  • Từ "êm" "ấm" có thể sử dụng độc lập:
    • Êm: Có nghĩanhẹ nhàng, không ồn ào, dụ: "Âm thanh êm dịu."
    • Ấm: Có nghĩaấm áp, dụ: "Cảm giác ấm áp trong nhà."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Hòa thuận: Miêu tả sự hòa hợp, không xung đột.
    • Đầm ấm: Tương tự như êm ấm, thường nhấn mạnh cảm giác ấm áp thân thiết.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Hạnh phúc: Tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự khi nói về cảm xúc tích cực trong cuộc sống.
Một số từ liên quan
  • Gia đình: Nơi sự êm ấm thường được tìm thấy.
  • Tình bạn: Một loại quan hệ cũng có thể êm ấm nếu sự thấu hiểu yêu thương.
  1. tt. Thuận hoà, đầm ấm hạnh phúc: Cuộc sống gia đình êm ấm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "êm ấm"